district de Đồng hỷ en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 洞喜县
- district: 音标:[distrikt] n.m.[史]裁判区 县 [引]区,区域 n.m. 县,区,区域...
- de: 音标:[d] prép....
- gare de Đồng hới: 洞海站...
- Đồng hới: 洞海市...
- aéroport de Đồng hới: 洞海机场...
- district de hồng ngự: 雄御县...
- district de Đông hưng: 东兴县...
- district de châu thành (Đồng tháp): 周城县 (同塔省)...
- district de hoằng hóa: 弘化县...
- district de hương khê: 香溪县...
- district de hương sơn: 香山县 (越南)...
- district de hương trà: 香茶市社...
- district de tân hưng: 新兴县 (越南)...
- district de tân hồng: 新雄县...
- district de hồng bàng: 鸿庞郡...